Có 2 kết quả:
四旬斋 sì xún zhāi ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄓㄞ • 四旬齋 sì xún zhāi ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄓㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lent (Christian period of forty days before Easter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lent (Christian period of forty days before Easter)
Bình luận 0